Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hoa hồng" 1 hit

Vietnamese hoa hồng
English Nounsrose
Example
ôi đã tặng cô ấy một bông hoa hồng đỏ.

Search Results for Synonyms "hoa hồng" 2hit

Vietnamese nước hoa hồng
button1
English Nounslotion
Example
nước hoa hồng nhiều ẩm
Moist type lotion
Vietnamese tiền hoa hồng
button1
English Nounscommission

Search Results for Phrases "hoa hồng" 3hit

nước hoa hồng nhiều ẩm
Moist type lotion
Chồi non của cây hoa hồng đã lớn lên.
The young rose buds are growing
ôi đã tặng cô ấy một bông hoa hồng đỏ.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z